--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khấu hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khấu hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu hao
+ verb
to amortize, to give discount to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu hao"
Những từ có chứa
"khấu hao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
khấu hao
:
to amortize, to give discount to
+
ba giăng
:
Three-month growth rice
+
licking
:
sự liếm; cái liếm